Đơn giá công trình xây dựng - Phần Khảo sát
Tổng hợp đơn giá xây dựng công trình - Phần Khảo sát do các địa phương công bố, ban hành từ năm 2006 đến nay.
STT |
Tỉnh/TP |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
An Giang |
|
|
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
3 |
Bắc Kạn |
|
|
4 |
Bắc Giang |
|
|
5 |
Bạc Liêu |
|
|
6 |
Bắc Ninh |
|
|
7 |
Bến Tre |
|
|
8 |
Bình Định |
|
|
9 |
Bình Dương |
|
|
10 |
Bình Phước |
|
|
11 |
Bình Thuận |
|
|
12 |
Cà Mau |
Quyết định số 55/QĐ-SXD ngày 01/04/2016 |
|
13 |
Cần Thơ |
|
|
14 |
Cao Bằng |
|
|
15 |
Đà Nẵng |
|
|
16 |
Đắk Nông |
|
|
17 |
Đắk Lắk |
Quyết định số 55/2015/QĐ-UBND ngày 17/12/2015 |
|
18 |
Điện Biên |
|
|
19 |
Đồng Nai |
|
|
20 |
Đồng Tháp |
|
|
21 |
Gia Lai |
|
|
22 |
Hà Giang |
|
|
23 |
Hà Nam |
|
|
24 |
Hà Nội |
|
|
25 |
Hà Tĩnh |
|
|
26 |
Hải Dương |
|
|
27 |
Hải Phòng |
|
|
28 |
Hậu Giang |
|
|
29 |
Hồ Chí Minh |
1. Quyết định số 103/2006/QĐ-UBND ngày 14/07/2006
2. Quyết định số 3384/QĐ-UBND ngày 02/07/2016 |
|
30 |
Hòa Bình |
|
|
31 |
Hưng Yên |
|
|
32 |
Khánh Hòa |
|
|
33 |
Kiên Giang |
|
|
34 |
Kon Tum |
Quyết định số 1390/QĐ-UBND ngày 30/12/2015 |
|
35 |
Lai Châu |
|
|
36 |
Lâm Đồng |
|
|
37 |
Lạng sơn |
|
|
38 |
Lào Cai |
|
|
39 |
Long An |
|
|
40 |
Nam Định |
|
|
41 |
Nghệ An |
|
|
42 |
Ninh Bình |
|
|
43 |
Ninh Thuận |
|
|
44 |
Phú Thọ |
|
|
45 |
Phú Yên |
|
|
46 |
Quảng Bình |
|
|
47 |
Quảng Nam |
|
|
48 |
Quảng Ngãi |
|
|
49 |
Quảng Ninh |
|
|
50 |
Quảng Trị |
|
|
51 |
Sóc Trăng |
|
|
52 |
Sơn La |
|
|
53 |
Tây Ninh |
|
|
54 |
Thái Bình |
|
|
55 |
Thái Nguyên |
|
|
56 |
Thanh Hóa |
|
|
57 |
Thừa Thiên – Huế |
|
|
58 |
Tiền Giang |
|
|
59 |
Trà Vinh |
|
|
60 |
Tuyên Quang |
|
|
61 |
Vĩnh Long |
|
|
62 |
Vĩnh Phúc |
|
|
63 |
Yên Bái |
|
|